Scrum Artifacts / Các Tạo Phẩm Scrum
Các tạo phẩm của Scrum thể hiện công việc hoặc giá trị. Chúng được thiết kế để tối đa sự minh bạch của những thông tin chính yếu. Qua đó, những người kiểm tra chúng sẽ có cùng cơ sở để thích ứng.
Mỗi tạo phẩm có một ràng buộc nhằm đảm bảo tạo phẩm đó cung cấp thông tin, giúp:
- Tăng tính minh bạch
- Tập trung hơn
- Đo lường được tiến độ
Các ràng buộc tương ứng với từng tạo phẩm như sau:
- Đối với Product Backlog là Product Goal
- Đối với Sprint Backlog là Sprint Goal
- Đối với Increment là Định Nghĩa về Sự Hoàn Tất
Những ràng buộc này tồn tại để nhấn mạnh chủ nghĩa thực nghiệm và các giá trị của Scrum cho Scrum Team và các bên liên quan.
1. Product Backlog
Product Backlog là một danh sách có thứ tự, luôn tiến triển, bao gồm tất cả những gì cần để cải tiến sản phẩm. Đây là nguồn duy nhất các công việc được Scrum Team thực hiện.
Những hạng mục có thể được Scrum Team hoàn tất trong một Sprint cần được chuẩn bị sẵn sàng để chọn trong Sprint Planning, thông qua hoạt động tinh chỉnh Product Backlog.
Tinh chỉnh là quá trình:
- Chia nhỏ
- Làm rõ
- Bổ sung chi tiết như mô tả, thứ tự, độ lớn
Các Developers là người ước lượng độ lớn cho các hạng mục. Product Owner có thể hỗ trợ bằng cách giúp họ hiểu rõ hơn.
🔒 Ràng buộc: Product Goal
- Product Goal mô tả trạng thái tương lai của sản phẩm – là mục tiêu để Scrum Team lập kế hoạch.
- Product Goal nằm trong Product Backlog.
- Các hạng mục còn lại định nghĩa “những gì” cần làm để đạt được mục tiêu này.
Một sản phẩm có thể là: dịch vụ, sản phẩm hiện hữu, hoặc điều gì đó trừu tượng hơn.
📌 Product Goal là mục tiêu dài hạn. Scrum Team phải hoàn thành hoặc từ bỏ trước khi chọn mục tiêu mới.
2. Sprint Backlog
Sprint Backlog bao gồm:
- Sprint Goal (Why)
- Tập các hạng mục được chọn từ Product Backlog (What)
- Kế hoạch hành động để tạo nên Increment (How)
Sprint Backlog là kế hoạch của Developers và cho Developers. Nó mang tính tường minh cao và liên tục được cập nhật xuyên suốt Sprint.
Phải có đủ chi tiết để Scrum Team kiểm tra tiến độ hằng ngày trong Daily Scrum.
🔒 Ràng buộc: Sprint Goal
- Sprint Goal là mục tiêu duy nhất của Sprint.
- Dù là cam kết của Developers, nó cho phép linh hoạt về nội dung thực hiện.
- Sprint Goal tạo sự gắn kết và tập trung cho cả nhóm.
Sprint Goal được tạo ra trong Sprint Planning và đưa vào Sprint Backlog.
Nếu công việc không như mong đợi, Developers có thể thương lượng lại phạm vi với Product Owner nhưng không làm ảnh hưởng đến Sprint Goal.
3. Increment
Increment là một bước đệm vững chắc hướng tới Product Goal.
Mỗi Increment:
- Là phần bổ sung của các Increment trước đó
- Phải được kiểm định kỹ lưỡng
- Phải tích hợp tốt và sử dụng được
Nhiều Increment có thể được tạo ra trong một Sprint.
Tất cả Increment sẽ được trình bày trong Sprint Review nhằm khuyến khích chủ nghĩa thực nghiệm. Tuy nhiên, có thể được chuyển giao sớm hơn nếu cần.
✅ Chỉ những việc đạt Định Nghĩa về Sự Hoàn Tất mới được tính là một phần của Increment.
🔒 Ràng buộc: Định Nghĩa về Sự Hoàn Tất
- Là mô tả chính thức về trạng thái của Increment khi đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
- Khi một hạng mục đạt định nghĩa này, Increment được hình thành.
Định Nghĩa về Sự Hoàn Tất:
- Tạo sự minh bạch
- Giúp mọi người hiểu được những gì đã thực sự hoàn thành
- Những hạng mục chưa đạt sẽ không được trình bày trong Sprint Review, mà quay về Product Backlog
Nếu là tiêu chuẩn tổ chức, mọi Scrum Team phải tuân thủ. Nếu không, Scrum Team phải tự xây dựng định nghĩa phù hợp.
Các Developers được yêu cầu tuân thủ Định Nghĩa về Sự Hoàn Tất.
Nếu nhiều Scrum Teams cùng làm việc trên một sản phẩm, họ phải cùng thống nhất và tuân thủ một Định Nghĩa về Sự Hoàn Tất chung.